1, Hệ thống làm mát tái chế chất lượng cao, thu hồi dung môi hiệu quả, giảm ô nhiễm, tiết kiệm dung môi.
2, Điều khiển bằng máy vi tính, hoàn toàn tự động, màn hình LCD lớn, dễ hiểu.
3, Ba bể chứa dưới cùng, tách biệt sạch, bẩn và dung môi làm việc, tránh trộn lẫn dung môi, bảo vệ máy và tiết kiệm dung môi.
4. Bộ lọc ly tâm loại bỏ tạp chất, hạt, sắc tố, đảm bảo sạch dung môi, tránh nhuộm, tắc nghẽn.
5. Thùng phuy bằng thép không gỉ, kim loại màu, dập khuôn đúc thủ công, công nghệ mạ nhiệt độ cao, bền đẹp.
6. Quạt tốc độ cao, tăng tốc độ làm khô và làm mát.
7, Hệ thống khóa liên động cửa an toàn, bảo vệ người vận hành.
Model |
|
KN-GXQ-6 |
KN-GXQ-8 |
KN-GXQ-10 |
KN-GXQ-12 |
KN-GXQ-16 |
KN-GXQ-20 |
Capacity |
kg |
6 |
8 |
10 |
12 |
16 |
20 |
Drum voluem |
l |
108 |
137 |
174 |
182 |
312 |
383 |
Washing speed |
r/min |
34 |
34 |
34 |
34 |
34 |
32 |
Middle Spin speed |
r/min |
370 |
370 |
370 |
370 |
370 |
450 |
Hydraulic sump Power |
kw |
0.75 |
0.75 |
0.75 |
0.75 |
1.5 |
0.75 |
Washing power |
kw |
0.3 |
0.4 |
0.4 |
0.4 |
0.75 |
1.5 |
High spin power |
kw |
1.3 |
1.5 |
1.5 |
1.5 |
2.2 |
4 |
Filter power |
kw |
0.55 |
0.55 |
0.55 |
0.55 |
0.55 |
1.75 |
Dimension(L.W.H) |
mm |
1220×1230×1700 |
1480×1280×2050 |
1540×1450×2040 |
1520×1360×2110 |
2070×1440×2250 |
2160×1530×2040 |
Net Weight |
kg |
650 |
700 |
800 |
950 |
1200 |
2240 |